DANH SÁCH | |
ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ KIM SƠN KHOÁ I | |
NHIỆM KỲ 2021 - 2026 |
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ |
| | | | | | | | | | | |
Số TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Quốc tịch | Dân tộc | Tôn giáo | Trình độ | Nghề nghiệp, chức vụ | Nơi công tác | |
Chuyên môn, nghiệp vụ | Lý luận chính trị | |
1 | Nguyễn Thị Biển | 10/06/1988 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Luật | TC | Chuyên viên Văn Phòng HĐND và UBND | UBND xã Kim Sơn | |
2 | Lê Thanh Bình | 13/3/1983 | Nam | Việt Nam | Kinh | | Đại học Luật | TC | Chỉ huy Trưởng BCHQS xã | UBND xã Kim Sơn | |
3 | Nguyễn Minh Chánh | 01/01/1973 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học QLNN | TC | Hưu trí | thôn Nhơn Sơn | |
4 | Trần Quốc Duy | 07/10/1988 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Quản lý nhà nước | TC | Chuyên viên Văn Phòng HĐND và UBND | UBND xã Kim Sơn | |
5 | Nguyễn Ngọc Hải | 02/02/1988 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | ĐH Xây dựng | TC | Chuyên viên Phòng Kinh tế | UBND xã Kim Sơn | |
6 | Trương Văn Hải | 09/10/1966 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Kinh tế | TC | Hưu trí | thôn Kim Sơn | |
7 | Dương Thị Hằng | 28/7/1981 | nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Kinh tế | TC | Phó trưởng Ban Xây dựng đảng | Đảng uỷ xã Kim Sơn | |
8 | Nguyễn Văn Hiệp | 1968 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | | Nhân viên Phòng Kinh tế | UBND xã Kim Sơn | |
9 | Cao Trung Hiếu | 30/8/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học giáo dục Tiểu học | TC | Phó Hiệu trưởng | Trường Tiểu học Ân Nghĩa | |
10 | Lê Thành Lâm | 20/8/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Luật | TC | Phó Chánh Văn phòng HĐND và UBND xã | UBND xã Kim Sơn | |
11 | Nguyễn Văn Liên | 03/10/1977 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | ĐH Lưu trữ & Quản trị văn phòng | Cao cấp | Phó Chủ tịch TT UBND xã | UBND xã Kim Sơn | |
12 | Hồ Thị Hồng Ngà | 27/7/1977 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Luật | TC | Hội viên Hội Phụ nữ | thôn Kim Sơn | |
13 | Trần Đình Phương | 03/10/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | SC | Bí thư chi bộ, Trưởng thôn | Thôn Nghĩa Điền | |
14 | Võ Xuân Quang | 07/09/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | SC | BT chi bộ | Thôn Bình Sơn | |
15 | Lê Hồng Sơn | 15/7/1957 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | | Trưởng Thôn | Thôn Kim Sơn | |
16 | Võ Văn Phát | 18/6/1962 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | | Trưởng thôn | Thôn Nhơn Sơn | |
17 | Nguyễn Thị Phụng | 09/02/1973 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | | | Chi hội trưởng phụ nữ | Thôn Nghĩa Nhơn | |
18 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 17/01/1979 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Luật | TC | Phó trưởng Ban VHXH HĐND xã | HĐND xã Kim Sơn | |
19 | Lê Anh Tài | 20/4/1971 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Y | | Trưởng Trạm Y tế | Trạm Y tế xã Kim Sơn | |
20 | Nguyễn Văn Ti | 02/10/1992 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Luật | SC | Nhân viên Văn phòng Đảng uỷ | Đảng uỷ xã Kim Sơn | |
21 | Trần Thị Tình | 12/12/1969 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | TC.N. nghiệp | TC | Hưu trí | thôn Kim Sơn | |
22 | Trần Quốc Toàn | 12/04/1980 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | ĐH Kinh tế | TC | Chuyên viên Phòng Văn hoá | UBND xã Kim Sơn | |
23 | Nguyễn Thành Trị | 06/02/1958 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | | Trưởng thôn | Thôn Nghĩa Nhơn | |
24 | Trương Thị Mỹ Trinh | 20/10/1996 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | ĐH luật | TC | PCT UBMTTQVN, Bí thư Đoàn TNCSHCM | UBMTTQVN | |
25 | Đinh Bá Biên | 09/02/1962 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | 0 | Sơ cấp | Trưởng Thôn | Thôn T5, xã Kim Sơn | |
26 | Đinh Văn Dậu | 08/01/1988 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | 0 | 0 | Trưởng Thôn | Thôn T4, xã Kim Sơn | |
27 | Đinh Văn Đều | 07/07/1992 | Nam | Việt Nam | Ba Na | Không | Trung cấp công nghệ thông tin (chính quy) | 0 | Trưởng Thôn | Thôn T2, xã Kim Sơn | |
28 | Đinh Văn Hăm | 08/03/1985 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | Trung cấp nông nghiệp | Trung cấp | Hội viên Hội ND | Thôn T2, xã Kim Sơn | |
29 | Đinh Văn Nhạc | 06/04/1984 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | 0 | 0 | Hội viên Hội ND | Thôn T6, xã Kim Sơn | |
30 | Đinh Văn Kiệt | 08/07/1995 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | 0 | 0 | Trưởng Thôn | Thôn T1, xã Kim Sơn | |
31 | Giang Thị Phái | 13/02/1990 | Nữ | Việt Nam | Ba Na | không | Trung cấp hành chính văn thư | Trung cấp | Hội viên HLHPN | Thôn T5, xã Kim Sơn | |
32 | Đinh Thị Phi | 30/09/1978 | Nữ | Việt Nam | Ba Na | không | ĐH Cử nhân SP chính trị | Trung cấp | Hội viên HLHPN | Thôn T5, xã Kim Sơn | |
33 | Đinh Giang Sang | 06/06/1988 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | Đại học kinh tế | Trung cấp | Phó Chủ tịch HĐND | HĐND xã Kim Sơn | |
34 | Đinh Văn Sợi | 06/06/1984 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | Đại học kỹ sư nông học | Trung cấp | Phó Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy | Đảng uỷ xã Kim Sơn | |
35 | Đinh Văn Tương | 01/01/1988 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | Kỹ sư nông học | Trung cấp | Phó Trưởng ban KT-NS HĐND | HĐND xã Kim Sơn | |
36 | Đinh Văn Vinh | 13/3/1984 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | Đang học đại học (vừa làm vừa học) | Trung cấp | Trưởng Ban xây dựng đảng | Đảng uỷ xã Kim Sơn | |
37 | Nguyễn Tuấn Vũ | 15/01/1991 | Nam | Việt Nam | Ba Na | không | Đại học an ninh nhân dân (chính quy) | Trung cấp | Công an, Phó Trưởng CA xã | Công an xã Kim Sơn | |
38 | Đinh Thị Vượt | 09/08/1990 | Nữ | Việt Nam | Ba Na | không | Bác Sĩ đa khoa | Trung cấp | Bác Sĩ, Phó trưởng trạm y tế | Trạm y tế xã Kim Sơn | |
39 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 12/12/1992 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Đại học Luật | Trung cấp | Chuyên viên VP Đảng uỷ xã Kim Sơn | Đảng uỷ xã Kim Sơn | |
40 | Trần Ánh | 10/02/1954 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | | | Trưởng Ban CTMT | Thôn Hương Quang | |